Dây cáp điện Cadivi CV 10


Call: 0936 456 148 –  0902 7676 35 – 028.66 828 309

3.663.000 

1. Tổng quan về cáp CV Cadivi

  • Dây cáp điện ruột đồng bọc nhựa PVC (có hoặc không có vỏ) dùng cho các thiết bị điện dân dụng.
  • Sản phẩm này được lắp trong ống (chịu lực, chống rò rỉ…) tại các vị trí: Lắp cố định trên tường, trên trần, trên sàn. Lắp âm trong tường, trong trần, trong sàn. Hoặc chôn trong đất.
  • Mùa sắc: đỏ, vàng, xanh dương, xanh sọc vàng, đen
  • Chiều dài: 100 m/cuộn

2. Tiêu chuẩn áp dụng

  • TCVN 6610-3 / IEC 60227-3
  • TCVN 6610-5 / IEC 60227-5
  • TCVN 6612 / IEC 60228
  • JIS C 3307; JIS C 3102
  • AS/NZS 5000.1; AS/NZS 1125

3. Nhận dạng cáp

4. Đặc tính kỹ thuật của cáp CV – 0,6/1 kV theo AS/NZS 5000.1

      Technical characteristics of CV – 0,6/1 kV according to AS/NZS 5000.1

Ruột dẫn – Conductor

Chiều dày cách

điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Đường kính tổng

gần đúng(*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng dây

gần đúng(*)

Approx.

mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

mm2

N0/mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

1,0 (E)

7/0,425

1,28

18,1 (**)

0,6

2,5

14

1,5 (E)

7/0,52

1,56

12,1 (**)

0,6

2,8

20

2,5 (E)

7/0,67

2,01

7,41

0,7

3,4

32

1,0

7/0,425

1,28

18,1 (**)

0,8

2,9

17

1,5

7/0,52

1,56

12,1 (**)

0,8

3,2

23

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,8

3,6

33

4 & 4 (E)

7/0,85

2,55

4,61

1,0

4,6

53

6 & 6 (E)

7/1,04

3,12

3,08

1,0

5,1

74

5. Bảng giá cáp điện Cadivi cho đại lý mới nhất xem tại dây

Based on 0 reviews

0.0 overall
0
0
0
0
0

Only logged in customers who have purchased this product may leave a review.

There are no reviews yet.

SHOPPING CART

close
error: Content is protected !!