1. Tổng quan về cáp CV Cadivi
- Dây cáp điện ruột đồng bọc nhựa PVC (có hoặc không có vỏ) dùng cho các thiết bị điện dân dụng.
- Sản phẩm này được lắp trong ống (chịu lực, chống rò rỉ…) tại các vị trí: Lắp cố định trên tường, trên trần, trên sàn. Lắp âm trong tường, trong trần, trong sàn. Hoặc chôn trong đất.
- Mùa sắc: đỏ, vàng, xanh dương, xanh sọc vàng, đen
- Chiều dài: 100 m/cuộn
2. Tiêu chuẩn áp dụng
- TCVN 6610-3 / IEC 60227-3
- TCVN 6610-5 / IEC 60227-5
- TCVN 6612 / IEC 60228
- JIS C 3307; JIS C 3102
- AS/NZS 5000.1; AS/NZS 1125
3. Nhận dạng cáp
4. Đặc tính kỹ thuật của cáp CV – 0,6/1 kV theo AS/NZS 5000.1
Technical characteristics of CV – 0,6/1 kV according to AS/NZS 5000.1
Ruột dẫn – Conductor |
Chiều dày cách điện danh nghĩa Nominal thickness of insulation |
Đường kính tổng gần đúng(*) Approx. overall diameter |
Khối lượng dây gần đúng(*) Approx. mass |
|||
Tiết diện danh nghĩa Nominal area |
Kết cấu Structure |
Đường kính ruột dẫn gần đúng (*) Approx. conductor diameter |
Điện trở DC tối đa ở 20 0C Max. DC resistance at 20 0C |
|||
mm2 |
N0/mm |
mm |
Ω/km |
mm |
mm |
kg/km |
1,0 (E) |
7/0,425 |
1,28 |
18,1 (**) |
0,6 |
2,5 |
14 |
1,5 (E) |
7/0,52 |
1,56 |
12,1 (**) |
0,6 |
2,8 |
20 |
2,5 (E) |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,7 |
3,4 |
32 |
1,0 |
7/0,425 |
1,28 |
18,1 (**) |
0,8 |
2,9 |
17 |
1,5 |
7/0,52 |
1,56 |
12,1 (**) |
0,8 |
3,2 |
23 |
2,5 |
7/0,67 |
2,01 |
7,41 |
0,8 |
3,6 |
33 |
4 & 4 (E) |
7/0,85 |
2,55 |
4,61 |
1,0 |
4,6 |
53 |
6 & 6 (E) |
7/1,04 |
3,12 |
3,08 |
1,0 |
5,1 |
74 |
There are no reviews yet.