Cáp Daphaco Fa xám 4 x 2.5 VVCm
- CÁP MỀM TRÒN, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN VÀ VỎ BỌC PVC (VVCm)
- Màu sắc: Xám
- Lõi đồng 100%
- Độ dài: 100 m/cuộn (Có thể cắt theo yêu cầu của Khách Hàng)
- Số lõi dây: 4 lõi
- Tiết diện: danh nghĩa 2.5 mm2 – thực tế là 1.3 mm2
- LƯU Ý ĐỐI VỚI SẢN PHẨM NÀY TIẾT DIỆN DẪN ĐIỆN THỰC TẾ NHỎ HƠN THÔNG TIN GHI TRÊN NHÃN (Nhà sản xuất có ghi đầy đủ thông tin tiết diện danh nghĩa và tiết diện thực tế), Quý Anh / Chị nên xem biết rõ tiết diện thực tế là bao nhiêu để tránh mua nhầm.
- Ứng dụng: Dây nguồn cho máy bơm, máy móc công suất nhỏ, …
- Cấu tạo có 2 lớp vỏ – tăng tính an toàn trong quá trình sử dụng.
Tổng quan sản phẩm VVCm Daphaco
- Dây pha mềm 2,3, 4 và 5 ruột đồng (Cấp 5), cách điện và vỏ bảo vệ bằng PVC.
- Sản phẩm được sử dụng linh hoạt trong dân dụng và kết nối thiết bị điện nhỏ có mức chịu tải giới hạn.
Cấu trúc cáp
Tiêu chuẩn áp dụng
- Dây pha mềm 2,3, 4 và 5 ruột đồng (Cấp 5), cách điện và vỏ bảo vệ bằng PVC.
- Sản phẩm được sử dụng linh hoạt trong dân dụng và kết nối thiết bị điện nhỏ có mức chịu tải giới hạn.
Đặc tính kỹ thuật
- Cấp điện áp: 300/500V.
- Nhiệt độ làm việc lâu dài cho phép của ruột dẫn là 70 oC.
- Nhiệt độ lớn nhất cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 oC.
Nhận biết dây
1. Cách điện:
- Cáp hai lõi: Đen, trắng.
- Cáp ba lõi: Xanh lam, nâu, đen.
- Cáp bốn lõi: Xanh lục vàng, nâu, đen, xanh lam.
- Cáp lõi năm: Xanh lục vàng, xám, nâu, đen, xanh lam.
2. Vỏ bọc: Xám hoặc đen
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
lõi | Mặt cắt danh định | Kết cấu ruột dẫn (Conductor structure) | Độ dày cách điện danh định | Độ dày vỏ bảo vệ danh định | Điện trở một chiều lớn nhất
của ruột dẫn ở 20°C |
Đường kính tổng
gần đúng (*) |
Điện trở cách điện nhỏ nhất ở 70°C | Khối lượng tổng
gần đúng (*) |
||
Số sợi | Đường kính sợi (*) | Đường kính
ruột dẫn (*) |
||||||||
No.
of core |
Nominal Area | Number of wire | Diameter of wire (*) | Diameter of
conductor (*) |
Nominal thickness of insulation | Nominal thickness of sheath | Max.DC
resistance of conductor at 20°C |
Approx.
Overall Diameter (*) |
Min.Insulation resistance at 70°C | Approx. weight (*) |
mm² | mm | mm | mm | mm | Ω/km | mm | MΩ.km | kg/km | ||
2
|
0.75 | 24 | 0.20 | 1.1 | 0.6 | 0.8 | 26.0 | 6.4 | 0.011 | 61 |
1 | 32 | 0.20 | 1.3 | 0.6 | 0.8 | 19.5 | 6.8 | 0.010 | 71 | |
1.5 | 30 | 0.25 | 1.5 | 0.7 | 0.8 | 13.3 | 7.6 | 0.010 | 92 | |
2.5 | 50 | 0.25 | 2.0 | 0.8 | 1.0 | 7.98 | 9.2 | 0.009 | 138 | |
4 | 56 | 0.30 | 2.5 | 0.8 | 1.1 | 4.95 | 10.8 | 0.007 | 197 | |
6 | 84 | 0.30 | 3.1 | 0.8 | 1.2 | 3.30 | 12.2 | 0.0067 | 263 | |
3
|
0.75 | 24 | 0.20 | 1.1 | 0.6 | 0.8 | 26.0 | 6.8 | 0.011 | 72 |
1 | 32 | 0.20 | 1.3 | 0.6 | 0.8 | 19.5 | 7.2 | 0.010 | 84 | |
1.5 | 30 | 0.25 | 1.5 | 0.7 | 0.9 | 13.3 | 8.2 | 0.010 | 113 | |
2.5 | 50 | 0.25 | 2.0 | 0.8 | 1.1 | 7.98 | 10 | 0.009 | 173 | |
4 | 56 | 0.30 | 2.5 | 0.8 | 1.1 | 4.95 | 11.5 | 0.007 | 242 | |
6 | 84 | 0.30 | 3.1 | 0.8 | 1.4 | 3.30 | 13.2 | 0.0067 | 332 | |
4
|
0.75 | 24 | 0.20 | 1.1 | 0.6 | 0.8 | 26.0 | 7.6 | 0.011 | 90 |
1 | 32 | 0.20 | 1.3 | 0.6 | 0.9 | 19.5 | 8.2 | 0.010 | 108 | |
1.5 | 30 | 0.25 | 1.5 | 0.7 | 1.0 | 13.3 | 9.2 | 0.010 | 142 | |
2.5 | 50 | 0.25 | 2.0 | 0.8 | 1.1 | 7.98 | 10.8 | 0.009 | 206 | |
4 | 56 | 0.30 | 2.5 | 0.8 | 1.2 | 4.95 | 12.7 | 0.007 | 299 | |
6 | 84 | 0.30 | 3.1 | 0.8 | 1.4 | 3.30 | 14.7 | 0.0067 | 417 | |
5
|
0.75 | 24 | 0.20 | 1.1 | 0.6 | 0.9 | 26.0 | 9.0 | 0.011 | 122 |
1 | 32 | 0.20 | 1.3 | 0.6 | 0.9 | 19.5 | 9.4 | 0.010 | 139 | |
1.5 | 30 | 0.25 | 1.5 | 0.7 | 1.1 | 13.3 | 10.3 | 0.010 | 176 | |
2.5 | 50 | 0.25 | 2.0 | 0.8 | 1.2 | 7.98 | 12.2 | 0.009 | 259 | |
4 | 56 | 0.30 | 2.5 | 0.8 | 1.3 | 4.95 | 14.2 | 0.007 | 369 | |
6 | 84 | 0.30 | 3.1 | 0.8 | 1.4 | 3.30 | 16.0 | 0.0067 | 497 |
(*) Giá trị tham khảo: Để phục vụ cho thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm. Ngoài ra DAPHACO cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.
There are no reviews yet.